1 Thành phần chính
- Sắt (Iron) - 5 mg: Hỗ trợ sản xuất hemoglobin, giúp vận chuyển oxy trong máu, giúp tăng cường sức khỏe tổng thể, giảm tình trạng mệt mỏi.
- Axit folic - 200 mcg: Hỗ trợ sản xuất tế bào hồng cầu, phòng ngừa thiếu máu
- Vitamin B12 - 10 mcg: Giúp cơ thể chuyển hóa năng lượng hiệu quả.
- Vitamin C - 50 mg: Tăng cường hấp thu sắt, giúp cơ thể sử dụng sắt tốt hơn.

2 Công dụng
- Bổ sung các chất cần thiết cho cơ thể như sắt, acid folic, vitamin B12 và vitamin C.
- Phòng ngừa và hỗ trợ điều trị những người mắc bệnh thiếu máu do thiếu sắt.
- Tăng cường khả năng hấp thụ sắt từ thức ăn.
- Hỗ trợ nhận thức, cơ bắp và tăng năng lượng cho cơ thể.
- Cải thiện tâm trạng và điều chỉnh nhiệt độ cơ thể ở mức tốt nhất.
- Bổ sung vitamin cần thiết, tăng cường sức đề kháng và hệ miễn dịch cho cơ thể.
- Hỗ trợ điều trị các triệu chứng thiếu máu cho cả người lớn và trẻ em.
- Đặc biệt tốt cho bà bầu, phòng ngừa các dị tật bẩm sinh và nguy cơ sinh non.

3 Hướng dẫn sử dụng
- Trẻ trên 2 tuổi, người lớn, phụ nữ chuẩn bị có thai, đang mang thai và cho con bú
- Nhai hoặc ngậm từ 1 -2 viên/ngày (Hộp 50 viên).

4 Đối tượng
- Người có chế độ ăn uống thiếu sắt
- Phụ nữ chuẩn bị có thai, mang thai, và cho con bú
- Người thiếu máu do thiếu sắt
- Người lớn và Trẻ em từ 4 tuổi có nhu cầu bổ sung sắt
5 Lưu ý
- Sản phẩm không phải thuốc không thể thay thế thuốc chữa bệnh
7. Một số câu hỏi thường gặp
“Sắt Dâu có gây táo bón/nóng trong như sắt thường?”
Trả lời: Iron Melts vẫn có nguy cơ gây táo bón/nóng trong, nhưng thấp hơn sắt thông thường nhờ dạng bào chế viên ngậm và liều lượng được kiểm soát phù hợp nhu cầu hàng ngày
“Sắt Dâu có mùi vị khó chịu như các sản phẩm sắt khác trên thị trường không?”
Trả lời: Iron Melts có mùi vị dễ chịu hơn sắt fumarate dạng viên uống. Dù chứa sắt fumarate (có mùi tanh đặc trưng), sản phẩm sử dụng hương dâu tổng hợp hoặc tự nhiên và chất tạo ngọt (Isomalt/Sorbitol) để che mùi.
“ 2 loại Vitamin Sắt Bầu và Sắt Dâu có điểm gì khác nhau?” Iron Melts Viên sắt ngậm vị dâu, Úc (50v)
Trả lời: 2 loại sản phẩm Sắt bầu và sắt Dâu đều cung cấp hàm lượng sắt nhất định, tuy nhiên nhiều người vẫn thắc mắc về điển giống và khác nhau của 2 loại sản phẩm. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết sản phẩm Blackmores Women's Iron và Iron Melts
Tiêu chí | Blackmores Women's Iron | Iron Melts |
---|---|---|
Dạng sắt | Sắt glycinate (hữu cơ, chelate) | Sắt fumarate (vô cơ) |
Hàm lượng sắt/viên | 24 mg | 5 mg |
Đối tượng | Phụ nữ mang thai cần bổ sung sắt cao | Người cần bổ sung sắt nhẹ + vitamin tổng hợp, trẻ em, người khó uống sắt cần sản phẩm có mùi vị dễ chịu |
Khả năng hấp thu | Cao (~20–25%), ít phụ thuộc vào vitamin C | Thấp (~5–10%), cần kết hợp vitamin C có sẵn trong viên |
Tác dụng phụ | Ít gây táo bón, buồn nôn | Nguy cơ táo bón/nóng trong cao hơn |
Giá trị dinh dưỡng | Tập trung vào sắt | Đa dạng: Sắt + Vitamin C, B12, Axit folic |
Iron Melts Viên sắt ngậm vị dâu, Úc (50v)

Xuất xứ
Chính sách đổi trả
Hướng dẫn bảo quản
-
MIỄN PHÍ GIAO HÀNG TOÀN QUỐC
(Sản phẩm trên 300,000đ) -
ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG
(Đổi trả 30 ngày cho mọi sản phẩm)
-
TỔNG ĐÀI BÁN HÀNG +84 933 688 969
(Miễn phí từ 8h30 - 21:30 mỗi ngày)


Iron Melts Viên sắt ngậm vị dâu, Úc (50v)
Kho:5000





